Có 3 kết quả:
检阅 kiểm duyệt • 檢閱 kiểm duyệt • 檢閲 kiểm duyệt
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm duyệt, kiểm tra, xem xét phê duyệt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiểm duyệt, kiểm tra, xem xét phê duyệt
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem xét hết một lượt.
Bình luận 0